Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
芳心 fāng xīn
ㄈㄤ ㄒㄧㄣ
1
/1
芳心
fāng xīn
ㄈㄤ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the affection, or heart, of a young woman
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chúc Anh Đài cận - Xuân hận - 祝英台近-春恨
(
Ngô Thục Cơ
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Lý Dục
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四
(
Âu Dương Tu
)
•
Hoạ Cao đãi chế xuân vận - 和高待制春韻
(
Thái Thuận
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 06 - 懷春十詠其六
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Mộ Dung Nham Khanh thê
)
•
Hồng cúc hoa - 紅菊花
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Tăng Củng
)
•
Nguyệt xuất hựu vũ - 月出又雨
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Vị triển ba tiêu - 未展芭蕉
(
Tiền Hử
)
Bình luận
0